Characters remaining: 500/500
Translation

cầu vồng

Academic
Friendly

Từ "cầu vồng" trong tiếng Việt được hiểu một hiện tượng quang học rất đẹp, xuất hiện trên bầu trời. Cầu vồng hình vòng cung nhiều dải màu sắc khác nhau, thường bảy màu chính: đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím. Hiện tượng này xảy ra khi ánh sáng mặt trời bị khúc xạ phản xạ qua những giọt nước trong không khí, thường trong những cơn mưa hoặc khi sương mù.

Cách sử dụng từ "cầu vồng": 1. Câu đơn giản: - "Hôm qua, tôi thấy cầu vồng sau cơn mưa." - "Cầu vồng thật đẹp khi ánh nắng chiếu vào."

Biến thể của từ "cầu vồng": - "Cầu vồng đôi" ( hai vòng cầu vồng, một bên ngoài một bên trong). - "Cầu vồng giả" (hiện tượng quang học không phải cầu vồng thật, thường do các yếu tố khác tạo ra).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Cầu" (biểu thị hình dạng vòng cung, nhưng không mang nghĩa quang học như "cầu vồng"). - "Vòng" (cũng có nghĩa là hình tròn, nhưng không liên quan đến màu sắc hoặc ánh sáng).

Liên hệ với các từ khác: - "Ánh sáng": Liên quan đến hiện tượng cầu vồng, cầu vồng hình thành từ ánh sáng mặt trời. - "Mưa": Cầu vồng thường xuất hiện sau những cơn mưa, cần giọt nước để ánh sáng được khúc xạ.

Chú ý khi sử dụng: - Khi nói về cầu vồng, người ta thường sử dụng tính từ để miêu tả vẻ đẹp của , chẳng hạn như "cầu vồng rực rỡ", "cầu vồng lung linh". - Cũng có thể dùng "bắn cầu vồng" để chỉ việc tạo ra hình ảnh cầu vồng qua các hiện tượng khác (như qua vòi nước, ánh sáng phản chiếu).

  1. d. Hiện tượng quang học khí quyển, hình vòng cung gồm nhiều dải sáng, phân biệt đủ bảy màu chính, xuất hiện trên bầu trời phía đối diện với mặt trời (hay mặt trăng), do hiện tượng các tia sáng mặt trời bị khúc xạ phản xạ qua những giọt nước trong màn mưa hoặc mây tạo thành. Bắn cầu vồng (bắn theo hình cầu vồng; câu).

Comments and discussion on the word "cầu vồng"